Có 2 kết quả:
无比较级 wú bǐ jiào jí ㄨˊ ㄅㄧˇ ㄐㄧㄠˋ ㄐㄧˊ • 無比較級 wú bǐ jiào jí ㄨˊ ㄅㄧˇ ㄐㄧㄠˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
absolute (not liable to comparative degree)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
absolute (not liable to comparative degree)
Bình luận 0